1000 Đô la Fiji chuộc lại Đô la Brunei tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FJD sang BND theo tỷ giá thực tế
FJ$1.000 FJD = B$0.56595 BND
14:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Fijichuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 0.56595 BND |
5 FJD | 2.82975 BND |
10 FJD | 5.65950 BND |
20 FJD | 11.31900 BND |
50 FJD | 28.29750 BND |
100 FJD | 56.59500 BND |
250 FJD | 141.48750 BND |
500 FJD | 282.97500 BND |
1000 FJD | 565.95000 BND |
2000 FJD | 1,131.90000 BND |
5000 FJD | 2,829.75000 BND |
10000 FJD | 5,659.50000 BND |
Đô la Bruneichuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 1.76694 BND |
5 FJD | 8.83470 BND |
10 FJD | 17.66941 BND |
20 FJD | 35.33881 BND |
50 FJD | 88.34703 BND |
100 FJD | 176.69405 BND |
250 FJD | 441.73514 BND |
500 FJD | 883.47027 BND |
1000 FJD | 1,766.94054 BND |
2000 FJD | 3,533.88108 BND |
5000 FJD | 8,834.70271 BND |
10000 FJD | 17,669.40542 BND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rand Nam Phi chuộc lại Đô la Brunei
Đô la Singapore chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Kuna Croatia chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
lesotho chuộc lại dinar Macedonia
Peso Chilê chuộc lại Đô la Fiji
đô la New Zealand chuộc lại dinar Tunisia
Đồng franc Rwanda chuộc lại Birr Ethiopia
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại đồng Việt Nam
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại đô la Úc
Ringgit Malaysia chuộc lại Ariary Madagascar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.