Trang chủ>Ringgit Malaysia sang Ariary Madagascar, MYR sang MGA - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Ariary Madagascar tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MYR sang MGA theo tỷ giá thực tế

Số lượng

myr currency flagMYR

đổi lấy

mga currency flag MGA

RM1.000 MYR = Ar1052.19501 MGA

14:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ringgit Malaysiachuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR1,052.19501 MGA
5 MYR5,260.97505 MGA
10 MYR10,521.95010 MGA
20 MYR21,043.90020 MGA
50 MYR52,609.75050 MGA
100 MYR105,219.50100 MGA
250 MYR263,048.75250 MGA
500 MYR526,097.50500 MGA
1000 MYR1,052,195.01000 MGA
2000 MYR2,104,390.02000 MGA
5000 MYR5,260,975.05000 MGA
10000 MYR10,521,950.10000 MGA

Ariary Madagascarchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR0.00095 MGA
5 MYR0.00475 MGA
10 MYR0.00950 MGA
20 MYR0.01901 MGA
50 MYR0.04752 MGA
100 MYR0.09504 MGA
250 MYR0.23760 MGA
500 MYR0.47520 MGA
1000 MYR0.95039 MGA
2000 MYR1.90079 MGA
5000 MYR4.75197 MGA
10000 MYR9.50394 MGA

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ringgit Malaysia sang Ariary Madagascar, MYR sang MGA - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.