Trang chủ>Ariary Madagascar sang Ringgit Malaysia, MGA sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ariary Madagascar chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MGA sang MYR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mga currency flagMGA

đổi lấy

myr currency flag MYR

Ar1.000 MGA = RM0.00095 MYR

15:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ariary Madagascarchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA0.00095 MYR
5 MGA0.00475 MYR
10 MGA0.00950 MYR
20 MGA0.01900 MYR
50 MGA0.04750 MYR
100 MGA0.09500 MYR
250 MGA0.23750 MYR
500 MGA0.47500 MYR
1000 MGA0.95000 MYR
2000 MGA1.90000 MYR
5000 MGA4.75000 MYR
10000 MGA9.50000 MYR

Ringgit Malaysiachuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MGA1,052.63158 MYR
5 MGA5,263.15789 MYR
10 MGA10,526.31579 MYR
20 MGA21,052.63158 MYR
50 MGA52,631.57895 MYR
100 MGA105,263.15789 MYR
250 MGA263,157.89474 MYR
500 MGA526,315.78947 MYR
1000 MGA1,052,631.57895 MYR
2000 MGA2,105,263.15789 MYR
5000 MGA5,263,157.89474 MYR
10000 MGA10,526,315.78947 MYR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ariary Madagascar sang Ringgit Malaysia, MGA sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.