1000 Shekel mới của Israel chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ILS sang SCR theo tỷ giá thực tế
₪1.000 ILS = ₨4.44264 SCR
16:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shekel mới của Israelchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 4.44264 SCR |
5 ILS | 22.21320 SCR |
10 ILS | 44.42640 SCR |
20 ILS | 88.85280 SCR |
50 ILS | 222.13200 SCR |
100 ILS | 444.26400 SCR |
250 ILS | 1,110.66000 SCR |
500 ILS | 2,221.32000 SCR |
1000 ILS | 4,442.64000 SCR |
2000 ILS | 8,885.28000 SCR |
5000 ILS | 22,213.20000 SCR |
10000 ILS | 44,426.40000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 0.22509 SCR |
5 ILS | 1.12546 SCR |
10 ILS | 2.25091 SCR |
20 ILS | 4.50183 SCR |
50 ILS | 11.25457 SCR |
100 ILS | 22.50914 SCR |
250 ILS | 56.27285 SCR |
500 ILS | 112.54569 SCR |
1000 ILS | 225.09139 SCR |
2000 ILS | 450.18277 SCR |
5000 ILS | 1,125.45694 SCR |
10000 ILS | 2,250.91387 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rúp của Nga chuộc lại Balboa Panama
nhân dân tệ chuộc lại Rupee Sri Lanka
Koruna Séc chuộc lại Peso của Uruguay
Đồng franc Rwanda chuộc lại người Bolivia
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Riel Campuchia
Đô la Guyana chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Đại tá Salvador chuộc lại krona Iceland
Riel Campuchia chuộc lại Shekel mới của Israel
Somoni, Tajikistan chuộc lại Peso Argentina
Lek Albania chuộc lại Kwanza Angola
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.