1000 Koruna Séc chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CZK sang UYU theo tỷ giá thực tế
Kč1.000 CZK = $U1.89987 UYU
21:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Koruna Sécchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CZK | 1.89987 UYU |
5 CZK | 9.49935 UYU |
10 CZK | 18.99870 UYU |
20 CZK | 37.99740 UYU |
50 CZK | 94.99350 UYU |
100 CZK | 189.98700 UYU |
250 CZK | 474.96750 UYU |
500 CZK | 949.93500 UYU |
1000 CZK | 1,899.87000 UYU |
2000 CZK | 3,799.74000 UYU |
5000 CZK | 9,499.35000 UYU |
10000 CZK | 18,998.70000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CZK | 0.52635 UYU |
5 CZK | 2.63176 UYU |
10 CZK | 5.26352 UYU |
20 CZK | 10.52704 UYU |
50 CZK | 26.31759 UYU |
100 CZK | 52.63518 UYU |
250 CZK | 131.58795 UYU |
500 CZK | 263.17590 UYU |
1000 CZK | 526.35180 UYU |
2000 CZK | 1,052.70361 UYU |
5000 CZK | 2,631.75902 UYU |
10000 CZK | 5,263.51803 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đồng franc Rwanda
đô la New Zealand chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Rafia Maldives
bảng Ai Cập chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
dinar Macedonia chuộc lại đô la đông caribe
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Som Uzbekistan
Quetzal Guatemala chuộc lại Lev Bungari
Đô la Belize chuộc lại Đô la Liberia
Koruna Séc chuộc lại Kwanza Angola
Somoni, Tajikistan chuộc lại Shekel mới của Israel
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.