1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang RWF theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = R₣36.21740 RWF
23:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 36.21740 RWF |
5 MRU | 181.08700 RWF |
10 MRU | 362.17400 RWF |
20 MRU | 724.34800 RWF |
50 MRU | 1,810.87000 RWF |
100 MRU | 3,621.74000 RWF |
250 MRU | 9,054.35000 RWF |
500 MRU | 18,108.70000 RWF |
1000 MRU | 36,217.40000 RWF |
2000 MRU | 72,434.80000 RWF |
5000 MRU | 181,087.00000 RWF |
10000 MRU | 362,174.00000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.02761 RWF |
5 MRU | 0.13806 RWF |
10 MRU | 0.27611 RWF |
20 MRU | 0.55222 RWF |
50 MRU | 1.38055 RWF |
100 MRU | 2.76110 RWF |
250 MRU | 6.90276 RWF |
500 MRU | 13.80552 RWF |
1000 MRU | 27.61104 RWF |
2000 MRU | 55.22208 RWF |
5000 MRU | 138.05519 RWF |
10000 MRU | 276.11038 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Argentina chuộc lại bảng Ai Cập
Tenge Kazakhstan chuộc lại thắng
taka bangladesh chuộc lại Đảo Man bảng Anh
GBP chuộc lại bảng Ai Cập
Đại tá Salvador chuộc lại Peso Mexico
bảng Guernsey chuộc lại GBP
Đại tá Salvador chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Kyat Myanma chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Rupiah Indonesia
Rupee Seychellois chuộc lại Peso Argentina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.