Trang chủ>Đồng franc Rwanda sang Ouguiya, Mauritanie, RWF sang MRU - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ RWF sang MRU theo tỷ giá thực tế

Số lượng

rwf currency flagRWF

đổi lấy

mru currency flag MRU

R₣1.000 RWF = UM0.02765 MRU

05:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng franc Rwandachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF0.02765 MRU
5 RWF0.13825 MRU
10 RWF0.27650 MRU
20 RWF0.55300 MRU
50 RWF1.38250 MRU
100 RWF2.76500 MRU
250 RWF6.91250 MRU
500 RWF13.82500 MRU
1000 RWF27.65000 MRU
2000 RWF55.30000 MRU
5000 RWF138.25000 MRU
10000 RWF276.50000 MRU

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF36.16637 MRU
5 RWF180.83183 MRU
10 RWF361.66365 MRU
20 RWF723.32731 MRU
50 RWF1,808.31826 MRU
100 RWF3,616.63653 MRU
250 RWF9,041.59132 MRU
500 RWF18,083.18264 MRU
1000 RWF36,166.36528 MRU
2000 RWF72,332.73056 MRU
5000 RWF180,831.82640 MRU
10000 RWF361,663.65280 MRU

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng franc Rwanda sang Ouguiya, Mauritanie, RWF sang MRU - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.