1000 Kina Papua New Guinea chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PGK sang MRU theo tỷ giá thực tế
K1.000 PGK = UM9.74730 MRU
05:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kina Papua New Guineachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 9.74730 MRU |
5 PGK | 48.73650 MRU |
10 PGK | 97.47300 MRU |
20 PGK | 194.94600 MRU |
50 PGK | 487.36500 MRU |
100 PGK | 974.73000 MRU |
250 PGK | 2,436.82500 MRU |
500 PGK | 4,873.65000 MRU |
1000 PGK | 9,747.30000 MRU |
2000 PGK | 19,494.60000 MRU |
5000 PGK | 48,736.50000 MRU |
10000 PGK | 97,473.00000 MRU |
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiKina Papua New GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 0.10259 MRU |
5 PGK | 0.51296 MRU |
10 PGK | 1.02593 MRU |
20 PGK | 2.05185 MRU |
50 PGK | 5.12963 MRU |
100 PGK | 10.25925 MRU |
250 PGK | 25.64813 MRU |
500 PGK | 51.29626 MRU |
1000 PGK | 102.59251 MRU |
2000 PGK | 205.18503 MRU |
5000 PGK | 512.96256 MRU |
10000 PGK | 1,025.92513 MRU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Jersey Pound
Rial Oman chuộc lại Rupee Pakistan
Rupee Nepal chuộc lại Georgia Lari
Lempira Honduras chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Balboa Panama chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Sierra Leone Leone chuộc lại Metical Mozambique
Franc Comorian chuộc lại som kirgyzstan
lesotho chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Guarani, Paraguay chuộc lại người Bolivia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.