1000 Tugrik Mông Cổ chuộc lại Rafia Maldives tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MNT sang MVR theo tỷ giá thực tế
₮1.000 MNT = MVR0.00423 MVR
14:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tugrik Mông Cổchuộc lạiRafia MaldivesBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MNT | 0.00423 MVR |
5 MNT | 0.02115 MVR |
10 MNT | 0.04230 MVR |
20 MNT | 0.08460 MVR |
50 MNT | 0.21150 MVR |
100 MNT | 0.42300 MVR |
250 MNT | 1.05750 MVR |
500 MNT | 2.11500 MVR |
1000 MNT | 4.23000 MVR |
2000 MNT | 8.46000 MVR |
5000 MNT | 21.15000 MVR |
10000 MNT | 42.30000 MVR |
Rafia Maldiveschuộc lạiTugrik Mông CổBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MNT | 236.40662 MVR |
5 MNT | 1,182.03310 MVR |
10 MNT | 2,364.06619 MVR |
20 MNT | 4,728.13239 MVR |
50 MNT | 11,820.33097 MVR |
100 MNT | 23,640.66194 MVR |
250 MNT | 59,101.65485 MVR |
500 MNT | 118,203.30969 MVR |
1000 MNT | 236,406.61939 MVR |
2000 MNT | 472,813.23877 MVR |
5000 MNT | 1,182,033.09693 MVR |
10000 MNT | 2,364,066.19385 MVR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Somoni, Tajikistan chuộc lại Đô la Singapore
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Lev Bungari
Balboa Panama chuộc lại đồng rupee Mauritius
bảng thánh helena chuộc lại EUR
Leu Moldova chuộc lại Đồng franc Djibouti
Georgia Lari chuộc lại Quetzal Guatemala
Lek Albania chuộc lại đồng dinar Serbia
Birr Ethiopia chuộc lại hryvnia Ukraina
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Zloty của Ba Lan
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Manat Turkmenistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.