Trang chủ>Tugrik Mông Cổ sang Zloty của Ba Lan, MNT sang PLN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Tugrik Mông Cổ chuộc lại Zloty của Ba Lan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MNT sang PLN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mnt currency flagMNT

đổi lấy

pln currency flag PLN

₮1.000 MNT = zł0.00101 PLN

14:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Tugrik Mông Cổchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MNT0.00101 PLN
5 MNT0.00505 PLN
10 MNT0.01010 PLN
20 MNT0.02020 PLN
50 MNT0.05050 PLN
100 MNT0.10100 PLN
250 MNT0.25250 PLN
500 MNT0.50500 PLN
1000 MNT1.01000 PLN
2000 MNT2.02000 PLN
5000 MNT5.05000 PLN
10000 MNT10.10000 PLN

Zloty của Ba Lanchuộc lạiTugrik Mông CổBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MNT990.09901 PLN
5 MNT4,950.49505 PLN
10 MNT9,900.99010 PLN
20 MNT19,801.98020 PLN
50 MNT49,504.95050 PLN
100 MNT99,009.90099 PLN
250 MNT247,524.75248 PLN
500 MNT495,049.50495 PLN
1000 MNT990,099.00990 PLN
2000 MNT1,980,198.01980 PLN
5000 MNT4,950,495.04950 PLN
10000 MNT9,900,990.09901 PLN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tugrik Mông Cổ sang Zloty của Ba Lan, MNT sang PLN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.