Trang chủ>đô la Hồng Kông sang dinar Macedonia, HKD sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la Hồng Kông chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HKD sang MKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hkd currency flagHKD

đổi lấy

mkd currency flag MKD

$1.000 HKD = ден6.77496 MKD

21:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la Hồng Kôngchuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD6.77496 MKD
5 HKD33.87480 MKD
10 HKD67.74960 MKD
20 HKD135.49920 MKD
50 HKD338.74800 MKD
100 HKD677.49600 MKD
250 HKD1,693.74000 MKD
500 HKD3,387.48000 MKD
1000 HKD6,774.96000 MKD
2000 HKD13,549.92000 MKD
5000 HKD33,874.80000 MKD
10000 HKD67,749.60000 MKD

dinar Macedoniachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD0.14760 MKD
5 HKD0.73801 MKD
10 HKD1.47602 MKD
20 HKD2.95205 MKD
50 HKD7.38012 MKD
100 HKD14.76023 MKD
250 HKD36.90059 MKD
500 HKD73.80117 MKD
1000 HKD147.60235 MKD
2000 HKD295.20469 MKD
5000 HKD738.01174 MKD
10000 HKD1,476.02347 MKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la Hồng Kông sang dinar Macedonia, HKD sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.