1000 Peso Argentina chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ARS sang BDT theo tỷ giá thực tế
$1.000 ARS = Tk0.09115 BDT
02:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Argentinachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ARS | 0.09115 BDT |
5 ARS | 0.45575 BDT |
10 ARS | 0.91150 BDT |
20 ARS | 1.82300 BDT |
50 ARS | 4.55750 BDT |
100 ARS | 9.11500 BDT |
250 ARS | 22.78750 BDT |
500 ARS | 45.57500 BDT |
1000 ARS | 91.15000 BDT |
2000 ARS | 182.30000 BDT |
5000 ARS | 455.75000 BDT |
10000 ARS | 911.50000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ARS | 10.97093 BDT |
5 ARS | 54.85464 BDT |
10 ARS | 109.70927 BDT |
20 ARS | 219.41854 BDT |
50 ARS | 548.54635 BDT |
100 ARS | 1,097.09270 BDT |
250 ARS | 2,742.73176 BDT |
500 ARS | 5,485.46352 BDT |
1000 ARS | 10,970.92704 BDT |
2000 ARS | 21,941.85409 BDT |
5000 ARS | 54,854.63522 BDT |
10000 ARS | 109,709.27043 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Úc chuộc lại Đô la Belize
dinar Tunisia chuộc lại Riel Campuchia
Đồng Peso Colombia chuộc lại Peso Argentina
Koruna Séc chuộc lại Rial Qatar
Shilling Uganda chuộc lại Đô la Guyana
Rial Oman chuộc lại Shilling Kenya
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Franc Comorian
Shilling Tanzania chuộc lại Som Uzbekistan
Real Brazil chuộc lại Đô la Canada
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Rupiah Indonesia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.