Trang chủ>Đại tá Salvador sang krona Iceland, SVC sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đại tá Salvador chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SVC sang ISK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

svc currency flagSVC

đổi lấy

isk currency flag ISK

₡1.000 SVC = kr14.04286 ISK

15:32 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đại tá Salvadorchuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SVC14.04286 ISK
5 SVC70.21430 ISK
10 SVC140.42860 ISK
20 SVC280.85720 ISK
50 SVC702.14300 ISK
100 SVC1,404.28600 ISK
250 SVC3,510.71500 ISK
500 SVC7,021.43000 ISK
1000 SVC14,042.86000 ISK
2000 SVC28,085.72000 ISK
5000 SVC70,214.30000 ISK
10000 SVC140,428.60000 ISK

krona Icelandchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SVC0.07121 ISK
5 SVC0.35605 ISK
10 SVC0.71211 ISK
20 SVC1.42421 ISK
50 SVC3.56053 ISK
100 SVC7.12106 ISK
250 SVC17.80264 ISK
500 SVC35.60528 ISK
1000 SVC71.21057 ISK
2000 SVC142.42113 ISK
5000 SVC356.05283 ISK
10000 SVC712.10565 ISK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đại tá Salvador sang krona Iceland, SVC sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.