1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Đô la Suriname tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang SRD theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = $0.00518 SRD
04:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.00518 SRD |
5 PYG | 0.02590 SRD |
10 PYG | 0.05180 SRD |
20 PYG | 0.10360 SRD |
50 PYG | 0.25900 SRD |
100 PYG | 0.51800 SRD |
250 PYG | 1.29500 SRD |
500 PYG | 2.59000 SRD |
1000 PYG | 5.18000 SRD |
2000 PYG | 10.36000 SRD |
5000 PYG | 25.90000 SRD |
10000 PYG | 51.80000 SRD |
Đô la Surinamechuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 193.05019 SRD |
5 PYG | 965.25097 SRD |
10 PYG | 1,930.50193 SRD |
20 PYG | 3,861.00386 SRD |
50 PYG | 9,652.50965 SRD |
100 PYG | 19,305.01931 SRD |
250 PYG | 48,262.54826 SRD |
500 PYG | 96,525.09653 SRD |
1000 PYG | 193,050.19305 SRD |
2000 PYG | 386,100.38610 SRD |
5000 PYG | 965,250.96525 SRD |
10000 PYG | 1,930,501.93050 SRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Som Uzbekistan chuộc lại EUR
ZMW chuộc lại dinar Macedonia
Đô la Fiji chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Peso Argentina chuộc lại Peso của Uruguay
Krona Thụy Điển chuộc lại escudo cape verde
Đảo Man bảng Anh chuộc lại pataca Ma Cao
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Shilling Tanzania
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Vatu Vanuatu
Peso Mexico chuộc lại pataca Ma Cao
pula botswana chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.