1000 Krona Thụy Điển chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SEK sang CVE theo tỷ giá thực tế
kr1.000 SEK = Esc9.91847 CVE
13:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krona Thụy Điểnchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SEK | 9.91847 CVE |
5 SEK | 49.59235 CVE |
10 SEK | 99.18470 CVE |
20 SEK | 198.36940 CVE |
50 SEK | 495.92350 CVE |
100 SEK | 991.84700 CVE |
250 SEK | 2,479.61750 CVE |
500 SEK | 4,959.23500 CVE |
1000 SEK | 9,918.47000 CVE |
2000 SEK | 19,836.94000 CVE |
5000 SEK | 49,592.35000 CVE |
10000 SEK | 99,184.70000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SEK | 0.10082 CVE |
5 SEK | 0.50411 CVE |
10 SEK | 1.00822 CVE |
20 SEK | 2.01644 CVE |
50 SEK | 5.04110 CVE |
100 SEK | 10.08220 CVE |
250 SEK | 25.20550 CVE |
500 SEK | 50.41100 CVE |
1000 SEK | 100.82200 CVE |
2000 SEK | 201.64400 CVE |
5000 SEK | 504.11001 CVE |
10000 SEK | 1,008.22002 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la New Zealand chuộc lại Rupee Nepal
Ariary Madagascar chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Peso Argentina chuộc lại bảng thánh helena
Cedi Ghana chuộc lại pula botswana
Shilling Tanzania chuộc lại Balboa Panama
Krona Thụy Điển chuộc lại đô la
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đại tá Salvador
đồng rupee Mauritius chuộc lại Dinar Bahrain
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Rupiah Indonesia
tonga pa'anga chuộc lại bảng Ai Cập
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.