Trang chủ>Đồng franc Rwanda sang người Bolivia, RWF sang BOB - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ RWF sang BOB theo tỷ giá thực tế

Số lượng

rwf currency flagRWF

đổi lấy

bob currency flag BOB

R₣1.000 RWF = Bs0.00478 BOB

22:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng franc Rwandachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF0.00478 BOB
5 RWF0.02390 BOB
10 RWF0.04780 BOB
20 RWF0.09560 BOB
50 RWF0.23900 BOB
100 RWF0.47800 BOB
250 RWF1.19500 BOB
500 RWF2.39000 BOB
1000 RWF4.78000 BOB
2000 RWF9.56000 BOB
5000 RWF23.90000 BOB
10000 RWF47.80000 BOB

người Boliviachuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF209.20502 BOB
5 RWF1,046.02510 BOB
10 RWF2,092.05021 BOB
20 RWF4,184.10042 BOB
50 RWF10,460.25105 BOB
100 RWF20,920.50209 BOB
250 RWF52,301.25523 BOB
500 RWF104,602.51046 BOB
1000 RWF209,205.02092 BOB
2000 RWF418,410.04184 BOB
5000 RWF1,046,025.10460 BOB
10000 RWF2,092,050.20921 BOB

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng franc Rwanda sang người Bolivia, RWF sang BOB - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.