1000 Shekel mới của Israel chuộc lại Franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ILS sang XPF theo tỷ giá thực tế
₪1.000 ILS = ₣30.77236 XPF
03:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shekel mới của Israelchuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 30.77236 XPF |
5 ILS | 153.86180 XPF |
10 ILS | 307.72360 XPF |
20 ILS | 615.44720 XPF |
50 ILS | 1,538.61800 XPF |
100 ILS | 3,077.23600 XPF |
250 ILS | 7,693.09000 XPF |
500 ILS | 15,386.18000 XPF |
1000 ILS | 30,772.36000 XPF |
2000 ILS | 61,544.72000 XPF |
5000 ILS | 153,861.80000 XPF |
10000 ILS | 307,723.60000 XPF |
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 0.03250 XPF |
5 ILS | 0.16248 XPF |
10 ILS | 0.32497 XPF |
20 ILS | 0.64993 XPF |
50 ILS | 1.62483 XPF |
100 ILS | 3.24967 XPF |
250 ILS | 8.12417 XPF |
500 ILS | 16.24835 XPF |
1000 ILS | 32.49670 XPF |
2000 ILS | 64.99339 XPF |
5000 ILS | 162.48348 XPF |
10000 ILS | 324.96695 XPF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lek Albania chuộc lại krona Iceland
Riel Campuchia chuộc lại Đô la Fiji
Quetzal Guatemala chuộc lại Bảng Gibraltar
taka bangladesh chuộc lại Lek Albania
Krona Thụy Điển chuộc lại Franc Guinea
pataca Ma Cao chuộc lại đồng Việt Nam
Lôi Rumani chuộc lại Đô la Suriname
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đô la Suriname
Bảng Gibraltar chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Peso Chilê chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.