Trang chủ>Riel Campuchia sang Đô la Fiji, KHR sang FJD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Riel Campuchia chuộc lại Đô la Fiji tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KHR sang FJD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

khr currency flagKHR

đổi lấy

fjd currency flag FJD

៛1.000 KHR = FJ$0.00056 FJD

08:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Riel Campuchiachuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KHR0.00056 FJD
5 KHR0.00280 FJD
10 KHR0.00560 FJD
20 KHR0.01120 FJD
50 KHR0.02800 FJD
100 KHR0.05600 FJD
250 KHR0.14000 FJD
500 KHR0.28000 FJD
1000 KHR0.56000 FJD
2000 KHR1.12000 FJD
5000 KHR2.80000 FJD
10000 KHR5.60000 FJD

Đô la Fijichuộc lạiRiel CampuchiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KHR1,785.71429 FJD
5 KHR8,928.57143 FJD
10 KHR17,857.14286 FJD
20 KHR35,714.28571 FJD
50 KHR89,285.71429 FJD
100 KHR178,571.42857 FJD
250 KHR446,428.57143 FJD
500 KHR892,857.14286 FJD
1000 KHR1,785,714.28571 FJD
2000 KHR3,571,428.57143 FJD
5000 KHR8,928,571.42857 FJD
10000 KHR17,857,142.85714 FJD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Riel Campuchia sang Đô la Fiji, KHR sang FJD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.