1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang SEK theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = kr1.01850 SEK
15:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiKrona Thụy ĐiểnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 1.01850 SEK |
5 TJS | 5.09250 SEK |
10 TJS | 10.18500 SEK |
20 TJS | 20.37000 SEK |
50 TJS | 50.92500 SEK |
100 TJS | 101.85000 SEK |
250 TJS | 254.62500 SEK |
500 TJS | 509.25000 SEK |
1000 TJS | 1,018.50000 SEK |
2000 TJS | 2,037.00000 SEK |
5000 TJS | 5,092.50000 SEK |
10000 TJS | 10,185.00000 SEK |
Krona Thụy Điểnchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.98184 SEK |
5 TJS | 4.90918 SEK |
10 TJS | 9.81836 SEK |
20 TJS | 19.63672 SEK |
50 TJS | 49.09180 SEK |
100 TJS | 98.18360 SEK |
250 TJS | 245.45901 SEK |
500 TJS | 490.91802 SEK |
1000 TJS | 981.83603 SEK |
2000 TJS | 1,963.67207 SEK |
5000 TJS | 4,909.18017 SEK |
10000 TJS | 9,818.36033 SEK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
nhân dân tệ chuộc lại Florin Aruba
Manat của Azerbaijan chuộc lại Franc Guinea
Balboa Panama chuộc lại bảng lebanon
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Rafia Maldives
Bảng Gibraltar chuộc lại đồng Việt Nam
Quetzal Guatemala chuộc lại Rial Oman
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Birr Ethiopia
Kyat Myanma chuộc lại đồng Việt Nam
dinar Macedonia chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Lôi Rumani chuộc lại dirham Ma-rốc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.