Trang chủ>Đô la quần đảo Solomon sang dinar Macedonia, SBD sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la quần đảo Solomon chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SBD sang MKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

sbd currency flagSBD

đổi lấy

mkd currency flag MKD

SI$1.000 SBD = ден6.53622 MKD

07:17 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la quần đảo Solomonchuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SBD6.53622 MKD
5 SBD32.68110 MKD
10 SBD65.36220 MKD
20 SBD130.72440 MKD
50 SBD326.81100 MKD
100 SBD653.62200 MKD
250 SBD1,634.05500 MKD
500 SBD3,268.11000 MKD
1000 SBD6,536.22000 MKD
2000 SBD13,072.44000 MKD
5000 SBD32,681.10000 MKD
10000 SBD65,362.20000 MKD

dinar Macedoniachuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SBD0.15299 MKD
5 SBD0.76497 MKD
10 SBD1.52994 MKD
20 SBD3.05987 MKD
50 SBD7.64968 MKD
100 SBD15.29936 MKD
250 SBD38.24841 MKD
500 SBD76.49681 MKD
1000 SBD152.99363 MKD
2000 SBD305.98725 MKD
5000 SBD764.96813 MKD
10000 SBD1,529.93626 MKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la quần đảo Solomon sang dinar Macedonia, SBD sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.