1000 peso Philippine chuộc lại Manat của Azerbaijan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang AZN theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = man.0.02891 AZN
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.02891 AZN |
| 5 PHP | 0.14455 AZN |
| 10 PHP | 0.28910 AZN |
| 20 PHP | 0.57820 AZN |
| 50 PHP | 1.44550 AZN |
| 100 PHP | 2.89100 AZN |
| 250 PHP | 7.22750 AZN |
| 500 PHP | 14.45500 AZN |
| 1000 PHP | 28.91000 AZN |
| 2000 PHP | 57.82000 AZN |
| 5000 PHP | 144.55000 AZN |
| 10000 PHP | 289.10000 AZN |
Manat của Azerbaijanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 34.59011 AZN |
| 5 PHP | 172.95054 AZN |
| 10 PHP | 345.90107 AZN |
| 20 PHP | 691.80214 AZN |
| 50 PHP | 1,729.50536 AZN |
| 100 PHP | 3,459.01072 AZN |
| 250 PHP | 8,647.52681 AZN |
| 500 PHP | 17,295.05361 AZN |
| 1000 PHP | 34,590.10723 AZN |
| 2000 PHP | 69,180.21446 AZN |
| 5000 PHP | 172,950.53615 AZN |
| 10000 PHP | 345,901.07229 AZN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kuna Croatia chuộc lại Lôi Rumani
escudo cape verde chuộc lại Krona Thụy Điển
Peso Dominica chuộc lại Krona Thụy Điển
Tenge Kazakhstan chuộc lại Nuevo Sol, Peru
ZMW chuộc lại Rupee Sri Lanka
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đô la Belize chuộc lại Real Brazil
Đô la Bermuda chuộc lại lesotho
Shilling Tanzania chuộc lại thắng
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.