1000 hryvnia Ukraina chuộc lại Quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UAH sang GTQ theo tỷ giá thực tế
₴1.000 UAH = Q0.18685 GTQ
00:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
hryvnia Ukrainachuộc lạiQuetzal GuatemalaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UAH | 0.18685 GTQ |
5 UAH | 0.93425 GTQ |
10 UAH | 1.86850 GTQ |
20 UAH | 3.73700 GTQ |
50 UAH | 9.34250 GTQ |
100 UAH | 18.68500 GTQ |
250 UAH | 46.71250 GTQ |
500 UAH | 93.42500 GTQ |
1000 UAH | 186.85000 GTQ |
2000 UAH | 373.70000 GTQ |
5000 UAH | 934.25000 GTQ |
10000 UAH | 1,868.50000 GTQ |
Quetzal Guatemalachuộc lạihryvnia UkrainaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UAH | 5.35189 GTQ |
5 UAH | 26.75943 GTQ |
10 UAH | 53.51887 GTQ |
20 UAH | 107.03773 GTQ |
50 UAH | 267.59433 GTQ |
100 UAH | 535.18865 GTQ |
250 UAH | 1,337.97164 GTQ |
500 UAH | 2,675.94327 GTQ |
1000 UAH | 5,351.88654 GTQ |
2000 UAH | 10,703.77308 GTQ |
5000 UAH | 26,759.43270 GTQ |
10000 UAH | 53,518.86540 GTQ |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shekel mới của Israel chuộc lại Đô la Guyana
Kina Papua New Guinea chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Zloty của Ba Lan chuộc lại bảng lebanon
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Ariary Madagascar chuộc lại pataca Ma Cao
Đô la Bahamas chuộc lại hryvnia Ukraina
Kuna Croatia chuộc lại Real Brazil
Jersey Pound chuộc lại ZMW
Rupee Nepal chuộc lại Georgia Lari
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đồng franc Rwanda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.