1000 taka bangladesh chuộc lại Franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang XPF theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = ₣0.84108 XPF
03:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.84108 XPF |
5 BDT | 4.20540 XPF |
10 BDT | 8.41080 XPF |
20 BDT | 16.82160 XPF |
50 BDT | 42.05400 XPF |
100 BDT | 84.10800 XPF |
250 BDT | 210.27000 XPF |
500 BDT | 420.54000 XPF |
1000 BDT | 841.08000 XPF |
2000 BDT | 1,682.16000 XPF |
5000 BDT | 4,205.40000 XPF |
10000 BDT | 8,410.80000 XPF |
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 1.18895 XPF |
5 BDT | 5.94474 XPF |
10 BDT | 11.88948 XPF |
20 BDT | 23.77895 XPF |
50 BDT | 59.44738 XPF |
100 BDT | 118.89475 XPF |
250 BDT | 297.23689 XPF |
500 BDT | 594.47377 XPF |
1000 BDT | 1,188.94754 XPF |
2000 BDT | 2,377.89509 XPF |
5000 BDT | 5,944.73772 XPF |
10000 BDT | 11,889.47544 XPF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat Turkmenistan chuộc lại kịch Armenia
Peso Argentina chuộc lại Lôi Rumani
Peso Dominica chuộc lại Manat của Azerbaijan
Dalasi, Gambia chuộc lại Zloty của Ba Lan
Riel Campuchia chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Real Brazil chuộc lại Sierra Leone Leone
Koruna Séc chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Ariary Madagascar chuộc lại Florin Aruba
người Bolivia chuộc lại Peso của Uruguay
Córdoba, Nicaragua chuộc lại thắng
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.