1000 người Bolivia chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang UYU theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = $U5.78187 UYU
07:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 5.78187 UYU |
5 BOB | 28.90935 UYU |
10 BOB | 57.81870 UYU |
20 BOB | 115.63740 UYU |
50 BOB | 289.09350 UYU |
100 BOB | 578.18700 UYU |
250 BOB | 1,445.46750 UYU |
500 BOB | 2,890.93500 UYU |
1000 BOB | 5,781.87000 UYU |
2000 BOB | 11,563.74000 UYU |
5000 BOB | 28,909.35000 UYU |
10000 BOB | 57,818.70000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.17295 UYU |
5 BOB | 0.86477 UYU |
10 BOB | 1.72954 UYU |
20 BOB | 3.45909 UYU |
50 BOB | 8.64772 UYU |
100 BOB | 17.29544 UYU |
250 BOB | 43.23861 UYU |
500 BOB | 86.47721 UYU |
1000 BOB | 172.95442 UYU |
2000 BOB | 345.90885 UYU |
5000 BOB | 864.77212 UYU |
10000 BOB | 1,729.54425 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Guarani, Paraguay
Metical Mozambique chuộc lại Đại tá Costa Rica
Manat của Azerbaijan chuộc lại Lev Bungari
dirham Ma-rốc chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Córdoba, Nicaragua chuộc lại hryvnia Ukraina
đồng rand Nam Phi chuộc lại Dalasi, Gambia
Dalasi, Gambia chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
đồng rand Nam Phi chuộc lại taka bangladesh
Đô la Đài Loan mới chuộc lại krona Iceland
Dinar Bahrain chuộc lại Jersey Pound
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.