1000 Dalasi, Gambia chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GMD sang TRY theo tỷ giá thực tế
D1.000 GMD = TL0.56988 TRY
07:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dalasi, Gambiachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GMD | 0.56988 TRY |
5 GMD | 2.84940 TRY |
10 GMD | 5.69880 TRY |
20 GMD | 11.39760 TRY |
50 GMD | 28.49400 TRY |
100 GMD | 56.98800 TRY |
250 GMD | 142.47000 TRY |
500 GMD | 284.94000 TRY |
1000 GMD | 569.88000 TRY |
2000 GMD | 1,139.76000 TRY |
5000 GMD | 2,849.40000 TRY |
10000 GMD | 5,698.80000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GMD | 1.75476 TRY |
5 GMD | 8.77378 TRY |
10 GMD | 17.54755 TRY |
20 GMD | 35.09511 TRY |
50 GMD | 87.73777 TRY |
100 GMD | 175.47554 TRY |
250 GMD | 438.68885 TRY |
500 GMD | 877.37769 TRY |
1000 GMD | 1,754.75539 TRY |
2000 GMD | 3,509.51077 TRY |
5000 GMD | 8,773.77694 TRY |
10000 GMD | 17,547.55387 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng naira của Nigeria chuộc lại Kwanza Angola
Jersey Pound chuộc lại Đô la Liberia
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Som Uzbekistan
Guarani, Paraguay chuộc lại Dinar Kuwait
Shekel mới của Israel chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
bảng Ai Cập chuộc lại Peso Dominica
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đô la Belize
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Shilling Kenya chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Shilling Tanzania chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.