1000 Rupee Seychellois chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang ILS theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = ₪0.23286 ILS
09:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.23286 ILS |
5 SCR | 1.16430 ILS |
10 SCR | 2.32860 ILS |
20 SCR | 4.65720 ILS |
50 SCR | 11.64300 ILS |
100 SCR | 23.28600 ILS |
250 SCR | 58.21500 ILS |
500 SCR | 116.43000 ILS |
1000 SCR | 232.86000 ILS |
2000 SCR | 465.72000 ILS |
5000 SCR | 1,164.30000 ILS |
10000 SCR | 2,328.60000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 4.29443 ILS |
5 SCR | 21.47213 ILS |
10 SCR | 42.94426 ILS |
20 SCR | 85.88852 ILS |
50 SCR | 214.72129 ILS |
100 SCR | 429.44258 ILS |
250 SCR | 1,073.60646 ILS |
500 SCR | 2,147.21292 ILS |
1000 SCR | 4,294.42584 ILS |
2000 SCR | 8,588.85167 ILS |
5000 SCR | 21,472.12918 ILS |
10000 SCR | 42,944.25835 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Jersey Pound
Đô la Fiji chuộc lại bảng thánh helena
Ringgit Malaysia chuộc lại Rafia Maldives
đô la jamaica chuộc lại lesotho
Leu Moldova chuộc lại dirham Ma-rốc
dinar Tunisia chuộc lại Dalasi, Gambia
Peso của Uruguay chuộc lại Shilling Kenya
Balboa Panama chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
peso Philippine chuộc lại đồng naira của Nigeria
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Koruna Séc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.