1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Rafia Maldives tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang MVR theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = MVR3.60802 MVR
02:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiRafia MaldivesBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 3.60802 MVR |
5 MYR | 18.04010 MVR |
10 MYR | 36.08020 MVR |
20 MYR | 72.16040 MVR |
50 MYR | 180.40100 MVR |
100 MYR | 360.80200 MVR |
250 MYR | 902.00500 MVR |
500 MYR | 1,804.01000 MVR |
1000 MYR | 3,608.02000 MVR |
2000 MYR | 7,216.04000 MVR |
5000 MYR | 18,040.10000 MVR |
10000 MYR | 36,080.20000 MVR |
Rafia Maldiveschuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.27716 MVR |
5 MYR | 1.38580 MVR |
10 MYR | 2.77160 MVR |
20 MYR | 5.54321 MVR |
50 MYR | 13.85802 MVR |
100 MYR | 27.71603 MVR |
250 MYR | 69.29008 MVR |
500 MYR | 138.58016 MVR |
1000 MYR | 277.16033 MVR |
2000 MYR | 554.32065 MVR |
5000 MYR | 1,385.80163 MVR |
10000 MYR | 2,771.60326 MVR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng naira của Nigeria chuộc lại goude Haiti
Shilling Uganda chuộc lại Krone Đan Mạch
Metical Mozambique chuộc lại bảng thánh helena
Đô la Guyana chuộc lại Krone Đan Mạch
đồng rand Nam Phi chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Shilling Kenya chuộc lại Lempira Honduras
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại đô la Hồng Kông
Manat của Azerbaijan chuộc lại Peso Mexico
hryvnia Ukraina chuộc lại Đô la Liberia
Rial Oman chuộc lại Sierra Leone Leone
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.