1000 Rafia Maldives chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MVR sang MYR theo tỷ giá thực tế
MVR1.000 MVR = RM0.27716 MYR
03:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rafia Maldiveschuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MVR | 0.27716 MYR |
5 MVR | 1.38580 MYR |
10 MVR | 2.77160 MYR |
20 MVR | 5.54320 MYR |
50 MVR | 13.85800 MYR |
100 MVR | 27.71600 MYR |
250 MVR | 69.29000 MYR |
500 MVR | 138.58000 MYR |
1000 MVR | 277.16000 MYR |
2000 MVR | 554.32000 MYR |
5000 MVR | 1,385.80000 MYR |
10000 MVR | 2,771.60000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiRafia MaldivesBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MVR | 3.60802 MYR |
5 MVR | 18.04012 MYR |
10 MVR | 36.08024 MYR |
20 MVR | 72.16048 MYR |
50 MVR | 180.40121 MYR |
100 MVR | 360.80242 MYR |
250 MVR | 902.00606 MYR |
500 MVR | 1,804.01212 MYR |
1000 MVR | 3,608.02425 MYR |
2000 MVR | 7,216.04849 MYR |
5000 MVR | 18,040.12123 MYR |
10000 MVR | 36,080.24246 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại Đô la Suriname
người Bolivia chuộc lại Manat của Azerbaijan
Rupee Pakistan chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Đồng Peso Colombia chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
ZMW chuộc lại Birr Ethiopia
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đô la Úc
Kwanza Angola chuộc lại Florin Aruba
Lek Albania chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
người Bolivia chuộc lại bảng thánh helena
Baht Thái chuộc lại đồng rúp của Nga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.