1000 người Bolivia chuộc lại Manat của Azerbaijan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang AZN theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = man.0.24597 AZN
21:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.24597 AZN |
5 BOB | 1.22985 AZN |
10 BOB | 2.45970 AZN |
20 BOB | 4.91940 AZN |
50 BOB | 12.29850 AZN |
100 BOB | 24.59700 AZN |
250 BOB | 61.49250 AZN |
500 BOB | 122.98500 AZN |
1000 BOB | 245.97000 AZN |
2000 BOB | 491.94000 AZN |
5000 BOB | 1,229.85000 AZN |
10000 BOB | 2,459.70000 AZN |
Manat của Azerbaijanchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 4.06554 AZN |
5 BOB | 20.32768 AZN |
10 BOB | 40.65536 AZN |
20 BOB | 81.31073 AZN |
50 BOB | 203.27682 AZN |
100 BOB | 406.55364 AZN |
250 BOB | 1,016.38411 AZN |
500 BOB | 2,032.76822 AZN |
1000 BOB | 4,065.53645 AZN |
2000 BOB | 8,131.07290 AZN |
5000 BOB | 20,327.68224 AZN |
10000 BOB | 40,655.36448 AZN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng thánh helena chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Krone Na Uy chuộc lại Đô la Namibia
nhân dân tệ chuộc lại Shilling Uganda
Rial Oman chuộc lại bảng lebanon
đô la jamaica chuộc lại Georgia Lari
Lempira Honduras chuộc lại Tala Samoa
Đô la Singapore chuộc lại đồng rand Nam Phi
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Franc CFA Trung Phi
tonga pa'anga chuộc lại đô la
Manat của Azerbaijan chuộc lại Kíp Lào
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.