1000 Manat của Azerbaijan chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AZN sang BOB theo tỷ giá thực tế
man.1.000 AZN = Bs4.06996 BOB
07:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat của Azerbaijanchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 4.06996 BOB |
5 AZN | 20.34980 BOB |
10 AZN | 40.69960 BOB |
20 AZN | 81.39920 BOB |
50 AZN | 203.49800 BOB |
100 AZN | 406.99600 BOB |
250 AZN | 1,017.49000 BOB |
500 AZN | 2,034.98000 BOB |
1000 AZN | 4,069.96000 BOB |
2000 AZN | 8,139.92000 BOB |
5000 AZN | 20,349.80000 BOB |
10000 AZN | 40,699.60000 BOB |
người Boliviachuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 0.24570 BOB |
5 AZN | 1.22851 BOB |
10 AZN | 2.45703 BOB |
20 AZN | 4.91405 BOB |
50 AZN | 12.28513 BOB |
100 AZN | 24.57027 BOB |
250 AZN | 61.42567 BOB |
500 AZN | 122.85133 BOB |
1000 AZN | 245.70266 BOB |
2000 AZN | 491.40532 BOB |
5000 AZN | 1,228.51330 BOB |
10000 AZN | 2,457.02660 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại taka bangladesh
đồng dinar Serbia chuộc lại đô la đông caribe
Zloty của Ba Lan chuộc lại Franc Comorian
Leu Moldova chuộc lại Ngultrum Bhutan
Manat Turkmenistan chuộc lại Đô la Guyana
Lilangeni Swaziland chuộc lại Rupee Pakistan
Rial Qatar chuộc lại krona Iceland
kịch Armenia chuộc lại Metical Mozambique
Lek Albania chuộc lại Kwanza Angola
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.