Trang chủ>Zloty của Ba Lan sang Franc Comorian, PLN sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại Franc Comorian tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PLN sang KMF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pln currency flagPLN

đổi lấy

kmf currency flag KMF

zł1.000 PLN = CF115.38217 KMF

05:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Zloty của Ba Lanchuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN115.38217 KMF
5 PLN576.91085 KMF
10 PLN1,153.82170 KMF
20 PLN2,307.64340 KMF
50 PLN5,769.10850 KMF
100 PLN11,538.21700 KMF
250 PLN28,845.54250 KMF
500 PLN57,691.08500 KMF
1000 PLN115,382.17000 KMF
2000 PLN230,764.34000 KMF
5000 PLN576,910.85000 KMF
10000 PLN1,153,821.70000 KMF

Franc Comorianchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN0.00867 KMF
5 PLN0.04333 KMF
10 PLN0.08667 KMF
20 PLN0.17334 KMF
50 PLN0.43334 KMF
100 PLN0.86669 KMF
250 PLN2.16671 KMF
500 PLN4.33343 KMF
1000 PLN8.66685 KMF
2000 PLN17.33370 KMF
5000 PLN43.33425 KMF
10000 PLN86.66850 KMF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Zloty của Ba Lan sang Franc Comorian, PLN sang KMF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.