1000 Đô la Guyana chuộc lại Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GYD sang DKK theo tỷ giá thực tế
GY$1.000 GYD = kr0.03056 DKK
07:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Guyanachuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 0.03056 DKK |
5 GYD | 0.15280 DKK |
10 GYD | 0.30560 DKK |
20 GYD | 0.61120 DKK |
50 GYD | 1.52800 DKK |
100 GYD | 3.05600 DKK |
250 GYD | 7.64000 DKK |
500 GYD | 15.28000 DKK |
1000 GYD | 30.56000 DKK |
2000 GYD | 61.12000 DKK |
5000 GYD | 152.80000 DKK |
10000 GYD | 305.60000 DKK |
Krone Đan Mạchchuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 32.72251 DKK |
5 GYD | 163.61257 DKK |
10 GYD | 327.22513 DKK |
20 GYD | 654.45026 DKK |
50 GYD | 1,636.12565 DKK |
100 GYD | 3,272.25131 DKK |
250 GYD | 8,180.62827 DKK |
500 GYD | 16,361.25654 DKK |
1000 GYD | 32,722.51309 DKK |
2000 GYD | 65,445.02618 DKK |
5000 GYD | 163,612.56545 DKK |
10000 GYD | 327,225.13089 DKK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Dinar Algeria
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Peso Chilê
Franc Guinea chuộc lại Zloty của Ba Lan
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại đô la đông caribe
Kwanza Angola chuộc lại Rupee Seychellois
Kíp Lào chuộc lại nhân dân tệ
Vatu Vanuatu chuộc lại EUR
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đồng franc Djibouti
đô la New Zealand chuộc lại Đô la Suriname
Peso Chilê chuộc lại Bảng Gibraltar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.