1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XPF sang CLP theo tỷ giá thực tế
₣1.000 XPF = $9.45384 CLP
19:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XPF | 9.45384 CLP |
5 XPF | 47.26920 CLP |
10 XPF | 94.53840 CLP |
20 XPF | 189.07680 CLP |
50 XPF | 472.69200 CLP |
100 XPF | 945.38400 CLP |
250 XPF | 2,363.46000 CLP |
500 XPF | 4,726.92000 CLP |
1000 XPF | 9,453.84000 CLP |
2000 XPF | 18,907.68000 CLP |
5000 XPF | 47,269.20000 CLP |
10000 XPF | 94,538.40000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XPF | 0.10578 CLP |
5 XPF | 0.52889 CLP |
10 XPF | 1.05777 CLP |
20 XPF | 2.11554 CLP |
50 XPF | 5.28886 CLP |
100 XPF | 10.57771 CLP |
250 XPF | 26.44428 CLP |
500 XPF | 52.88856 CLP |
1000 XPF | 105.77712 CLP |
2000 XPF | 211.55425 CLP |
5000 XPF | 528.88562 CLP |
10000 XPF | 1,057.77123 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại bảng Ai Cập
pataca Ma Cao chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
taka bangladesh chuộc lại GBP
Krone Na Uy chuộc lại GBP
Kwanza Angola chuộc lại bảng thánh helena
Franc Comorian chuộc lại Som Uzbekistan
GBP chuộc lại Đồng rúp của Belarus
hryvnia Ukraina chuộc lại bảng lebanon
Quetzal Guatemala chuộc lại Dinar Algeria
GBP chuộc lại Florin Aruba
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.