Trang chủ>Đồng franc Rwanda sang Birr Ethiopia, RWF sang ETB - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ RWF sang ETB theo tỷ giá thực tế

Số lượng

rwf currency flagRWF

đổi lấy

etb currency flag ETB

R₣1.000 RWF = Br0.09788 ETB

00:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng franc Rwandachuộc lạiBirr EthiopiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF0.09788 ETB
5 RWF0.48940 ETB
10 RWF0.97880 ETB
20 RWF1.95760 ETB
50 RWF4.89400 ETB
100 RWF9.78800 ETB
250 RWF24.47000 ETB
500 RWF48.94000 ETB
1000 RWF97.88000 ETB
2000 RWF195.76000 ETB
5000 RWF489.40000 ETB
10000 RWF978.80000 ETB

Birr Ethiopiachuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RWF10.21659 ETB
5 RWF51.08296 ETB
10 RWF102.16592 ETB
20 RWF204.33183 ETB
50 RWF510.82959 ETB
100 RWF1,021.65917 ETB
250 RWF2,554.14794 ETB
500 RWF5,108.29587 ETB
1000 RWF10,216.59174 ETB
2000 RWF20,433.18349 ETB
5000 RWF51,082.95872 ETB
10000 RWF102,165.91745 ETB

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng franc Rwanda sang Birr Ethiopia, RWF sang ETB - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.