1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XOF sang IDR theo tỷ giá thực tế
CFA1.000 XOF = Rp29.10056 IDR
05:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc CFA Tây Phichuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 29.10056 IDR |
5 XOF | 145.50280 IDR |
10 XOF | 291.00560 IDR |
20 XOF | 582.01120 IDR |
50 XOF | 1,455.02800 IDR |
100 XOF | 2,910.05600 IDR |
250 XOF | 7,275.14000 IDR |
500 XOF | 14,550.28000 IDR |
1000 XOF | 29,100.56000 IDR |
2000 XOF | 58,201.12000 IDR |
5000 XOF | 145,502.80000 IDR |
10000 XOF | 291,005.60000 IDR |
Rupiah Indonesiachuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XOF | 0.03436 IDR |
5 XOF | 0.17182 IDR |
10 XOF | 0.34364 IDR |
20 XOF | 0.68727 IDR |
50 XOF | 1.71818 IDR |
100 XOF | 3.43636 IDR |
250 XOF | 8.59090 IDR |
500 XOF | 17.18180 IDR |
1000 XOF | 34.36360 IDR |
2000 XOF | 68.72720 IDR |
5000 XOF | 171.81800 IDR |
10000 XOF | 343.63600 IDR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại Kíp Lào
Koruna Séc chuộc lại lesotho
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Lek Albania
Đô la Guyana chuộc lại Córdoba, Nicaragua
GBP chuộc lại Dalasi, Gambia
Peso Mexico chuộc lại Manat của Azerbaijan
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Sierra Leone Leone
Đô la Namibia chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
thắng chuộc lại Ariary Madagascar
đô la Barbados chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.