Trang chủ>peso Philippine sang Kíp Lào, PHP sang LAK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang LAK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

lak currency flag LAK

₱1.000 PHP = ₭369.98721 LAK

04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP369.98721 LAK
5 PHP1,849.93605 LAK
10 PHP3,699.87210 LAK
20 PHP7,399.74420 LAK
50 PHP18,499.36050 LAK
100 PHP36,998.72100 LAK
250 PHP92,496.80250 LAK
500 PHP184,993.60500 LAK
1000 PHP369,987.21000 LAK
2000 PHP739,974.42000 LAK
5000 PHP1,849,936.05000 LAK
10000 PHP3,699,872.10000 LAK

Kíp Làochuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.00270 LAK
5 PHP0.01351 LAK
10 PHP0.02703 LAK
20 PHP0.05406 LAK
50 PHP0.13514 LAK
100 PHP0.27028 LAK
250 PHP0.67570 LAK
500 PHP1.35140 LAK
1000 PHP2.70280 LAK
2000 PHP5.40559 LAK
5000 PHP13.51398 LAK
10000 PHP27.02796 LAK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Kíp Lào, PHP sang LAK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.