1000 peso Philippine chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang LAK theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = ₭366.90735 LAK
20:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 366.90735 LAK |
| 5 PHP | 1,834.53675 LAK |
| 10 PHP | 3,669.07350 LAK |
| 20 PHP | 7,338.14700 LAK |
| 50 PHP | 18,345.36750 LAK |
| 100 PHP | 36,690.73500 LAK |
| 250 PHP | 91,726.83750 LAK |
| 500 PHP | 183,453.67500 LAK |
| 1000 PHP | 366,907.35000 LAK |
| 2000 PHP | 733,814.70000 LAK |
| 5000 PHP | 1,834,536.75000 LAK |
| 10000 PHP | 3,669,073.50000 LAK |
Kíp Làochuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 PHP | 0.00273 LAK |
| 5 PHP | 0.01363 LAK |
| 10 PHP | 0.02725 LAK |
| 20 PHP | 0.05451 LAK |
| 50 PHP | 0.13627 LAK |
| 100 PHP | 0.27255 LAK |
| 250 PHP | 0.68137 LAK |
| 500 PHP | 1.36274 LAK |
| 1000 PHP | 2.72548 LAK |
| 2000 PHP | 5.45097 LAK |
| 5000 PHP | 13.62742 LAK |
| 10000 PHP | 27.25484 LAK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Jordan chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Kwanza Angola chuộc lại Riel Campuchia
pataca Ma Cao chuộc lại hryvnia Ukraina
Shilling Tanzania chuộc lại đồng rand Nam Phi
Lek Albania chuộc lại bảng Ai Cập
bảng thánh helena chuộc lại nhân dân tệ
Shekel mới của Israel chuộc lại Đô la Canada
đồng rand Nam Phi chuộc lại Shilling Tanzania
đô la Barbados chuộc lại Georgia Lari
Đô la Singapore chuộc lại ZMW
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.