1000 Kíp Lào chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang PHP theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = ₱0.00274 PHP
23:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 LAK | 0.00274 PHP |
| 5 LAK | 0.01370 PHP |
| 10 LAK | 0.02740 PHP |
| 20 LAK | 0.05480 PHP |
| 50 LAK | 0.13700 PHP |
| 100 LAK | 0.27400 PHP |
| 250 LAK | 0.68500 PHP |
| 500 LAK | 1.37000 PHP |
| 1000 LAK | 2.74000 PHP |
| 2000 LAK | 5.48000 PHP |
| 5000 LAK | 13.70000 PHP |
| 10000 LAK | 27.40000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 LAK | 364.96350 PHP |
| 5 LAK | 1,824.81752 PHP |
| 10 LAK | 3,649.63504 PHP |
| 20 LAK | 7,299.27007 PHP |
| 50 LAK | 18,248.17518 PHP |
| 100 LAK | 36,496.35036 PHP |
| 250 LAK | 91,240.87591 PHP |
| 500 LAK | 182,481.75182 PHP |
| 1000 LAK | 364,963.50365 PHP |
| 2000 LAK | 729,927.00730 PHP |
| 5000 LAK | 1,824,817.51825 PHP |
| 10000 LAK | 3,649,635.03650 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Sierra Leone Leone chuộc lại Kíp Lào
Kíp Lào chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Đô la Liberia chuộc lại Krone Đan Mạch
Leu Moldova chuộc lại đô la Hồng Kông
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại đô la Barbados
Krone Đan Mạch chuộc lại Đồng Peso Colombia
đồng dinar Serbia chuộc lại Rafia Maldives
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Rafia Maldives
Quetzal Guatemala chuộc lại goude Haiti
đồng rúp của Nga chuộc lại Tenge Kazakhstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.