1000 Kíp Lào chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang PHP theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = ₱0.00264 PHP
07:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.00264 PHP |
5 LAK | 0.01320 PHP |
10 LAK | 0.02640 PHP |
20 LAK | 0.05280 PHP |
50 LAK | 0.13200 PHP |
100 LAK | 0.26400 PHP |
250 LAK | 0.66000 PHP |
500 LAK | 1.32000 PHP |
1000 LAK | 2.64000 PHP |
2000 LAK | 5.28000 PHP |
5000 LAK | 13.20000 PHP |
10000 LAK | 26.40000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 378.78788 PHP |
5 LAK | 1,893.93939 PHP |
10 LAK | 3,787.87879 PHP |
20 LAK | 7,575.75758 PHP |
50 LAK | 18,939.39394 PHP |
100 LAK | 37,878.78788 PHP |
250 LAK | 94,696.96970 PHP |
500 LAK | 189,393.93939 PHP |
1000 LAK | 378,787.87879 PHP |
2000 LAK | 757,575.75758 PHP |
5000 LAK | 1,893,939.39394 PHP |
10000 LAK | 3,787,878.78788 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kíp Lào chuộc lại Ringgit Malaysia
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đô la Fiji
kịch Armenia chuộc lại Kyat Myanma
Bảng Gibraltar chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Zloty của Ba Lan chuộc lại kịch Armenia
Ringgit Malaysia chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
đô la New Zealand chuộc lại Lev Bungari
Lilangeni Swaziland chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
người Bolivia chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
kịch Armenia chuộc lại Krone Đan Mạch
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.