1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại kịch Armenia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PLN sang AMD theo tỷ giá thực tế
zł1.000 PLN = ֏104.80649 AMD
03:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Zloty của Ba Lanchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 104.80649 AMD |
5 PLN | 524.03245 AMD |
10 PLN | 1,048.06490 AMD |
20 PLN | 2,096.12980 AMD |
50 PLN | 5,240.32450 AMD |
100 PLN | 10,480.64900 AMD |
250 PLN | 26,201.62250 AMD |
500 PLN | 52,403.24500 AMD |
1000 PLN | 104,806.49000 AMD |
2000 PLN | 209,612.98000 AMD |
5000 PLN | 524,032.45000 AMD |
10000 PLN | 1,048,064.90000 AMD |
kịch Armeniachuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 0.00954 AMD |
5 PLN | 0.04771 AMD |
10 PLN | 0.09541 AMD |
20 PLN | 0.19083 AMD |
50 PLN | 0.47707 AMD |
100 PLN | 0.95414 AMD |
250 PLN | 2.38535 AMD |
500 PLN | 4.77070 AMD |
1000 PLN | 9.54139 AMD |
2000 PLN | 19.08279 AMD |
5000 PLN | 47.70697 AMD |
10000 PLN | 95.41394 AMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Na Uy chuộc lại Rupee Sri Lanka
Real Brazil chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Kuna Croatia chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
đồng dinar Serbia chuộc lại Peso Mexico
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Namibia
Tenge Kazakhstan chuộc lại đồng dinar Serbia
Rial Oman chuộc lại Đô la Bahamas
Đô la Liberia chuộc lại người Bolivia
Peso Chilê chuộc lại đô la jamaica
EUR chuộc lại Zloty của Ba Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.