1000 Đô la Liberia chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LRD sang BOB theo tỷ giá thực tế
L$1.000 LRD = Bs0.03438 BOB
16:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Liberiachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 0.03438 BOB |
5 LRD | 0.17190 BOB |
10 LRD | 0.34380 BOB |
20 LRD | 0.68760 BOB |
50 LRD | 1.71900 BOB |
100 LRD | 3.43800 BOB |
250 LRD | 8.59500 BOB |
500 LRD | 17.19000 BOB |
1000 LRD | 34.38000 BOB |
2000 LRD | 68.76000 BOB |
5000 LRD | 171.90000 BOB |
10000 LRD | 343.80000 BOB |
người Boliviachuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 29.08668 BOB |
5 LRD | 145.43339 BOB |
10 LRD | 290.86678 BOB |
20 LRD | 581.73357 BOB |
50 LRD | 1,454.33392 BOB |
100 LRD | 2,908.66783 BOB |
250 LRD | 7,271.66958 BOB |
500 LRD | 14,543.33915 BOB |
1000 LRD | 29,086.67830 BOB |
2000 LRD | 58,173.35660 BOB |
5000 LRD | 145,433.39151 BOB |
10000 LRD | 290,866.78301 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Brunei chuộc lại Cedi Ghana
Shilling Kenya chuộc lại Đô la Liberia
đồng naira của Nigeria chuộc lại thắng
người Bolivia chuộc lại EUR
Metical Mozambique chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
peso Philippine chuộc lại Krona Thụy Điển
tonga pa'anga chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Lev Bungari chuộc lại Rupee Nepal
Manat của Azerbaijan chuộc lại đô la jamaica
Shilling Tanzania chuộc lại Đô la Bermuda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.