Trang chủ>Koruna Séc sang lesotho, CZK sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Koruna Séc chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CZK sang LSL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

czk currency flagCZK

đổi lấy

lsl currency flag LSL

Kč1.000 CZK = L0.84282 LSL

04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Koruna Sécchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CZK0.84282 LSL
5 CZK4.21410 LSL
10 CZK8.42820 LSL
20 CZK16.85640 LSL
50 CZK42.14100 LSL
100 CZK84.28200 LSL
250 CZK210.70500 LSL
500 CZK421.41000 LSL
1000 CZK842.82000 LSL
2000 CZK1,685.64000 LSL
5000 CZK4,214.10000 LSL
10000 CZK8,428.20000 LSL

lesothochuộc lạiKoruna SécBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CZK1.18649 LSL
5 CZK5.93246 LSL
10 CZK11.86493 LSL
20 CZK23.72986 LSL
50 CZK59.32465 LSL
100 CZK118.64930 LSL
250 CZK296.62324 LSL
500 CZK593.24648 LSL
1000 CZK1,186.49296 LSL
2000 CZK2,372.98593 LSL
5000 CZK5,932.46482 LSL
10000 CZK11,864.92964 LSL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Koruna Séc sang lesotho, CZK sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.