1000 escudo cape verde chuộc lại Tugrik Mông Cổ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang MNT theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = ₮37.73763 MNT
04:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiTugrik Mông CổBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 37.73763 MNT |
5 CVE | 188.68815 MNT |
10 CVE | 377.37630 MNT |
20 CVE | 754.75260 MNT |
50 CVE | 1,886.88150 MNT |
100 CVE | 3,773.76300 MNT |
250 CVE | 9,434.40750 MNT |
500 CVE | 18,868.81500 MNT |
1000 CVE | 37,737.63000 MNT |
2000 CVE | 75,475.26000 MNT |
5000 CVE | 188,688.15000 MNT |
10000 CVE | 377,376.30000 MNT |
Tugrik Mông Cổchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.02650 MNT |
5 CVE | 0.13249 MNT |
10 CVE | 0.26499 MNT |
20 CVE | 0.52997 MNT |
50 CVE | 1.32494 MNT |
100 CVE | 2.64987 MNT |
250 CVE | 6.62469 MNT |
500 CVE | 13.24937 MNT |
1000 CVE | 26.49875 MNT |
2000 CVE | 52.99750 MNT |
5000 CVE | 132.49375 MNT |
10000 CVE | 264.98749 MNT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Pakistan chuộc lại Tala Samoa
Đô la Belize chuộc lại Koruna Séc
Đô la Bermuda chuộc lại người Bolivia
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Peso Mexico
ZMW chuộc lại Krona Thụy Điển
Franc Comorian chuộc lại Krone Na Uy
Shilling Uganda chuộc lại Franc Comorian
Dalasi, Gambia chuộc lại Peso Argentina
Baht Thái chuộc lại Đại tá Costa Rica
đô la jamaica chuộc lại Krona Thụy Điển
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.