1000 Franc Comorian chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KMF sang NOK theo tỷ giá thực tế
CF1.000 KMF = kr0.02390 NOK
19:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Comorianchuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 0.02390 NOK |
5 KMF | 0.11950 NOK |
10 KMF | 0.23900 NOK |
20 KMF | 0.47800 NOK |
50 KMF | 1.19500 NOK |
100 KMF | 2.39000 NOK |
250 KMF | 5.97500 NOK |
500 KMF | 11.95000 NOK |
1000 KMF | 23.90000 NOK |
2000 KMF | 47.80000 NOK |
5000 KMF | 119.50000 NOK |
10000 KMF | 239.00000 NOK |
Krone Na Uychuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 41.84100 NOK |
5 KMF | 209.20502 NOK |
10 KMF | 418.41004 NOK |
20 KMF | 836.82008 NOK |
50 KMF | 2,092.05021 NOK |
100 KMF | 4,184.10042 NOK |
250 KMF | 10,460.25105 NOK |
500 KMF | 20,920.50209 NOK |
1000 KMF | 41,841.00418 NOK |
2000 KMF | 83,682.00837 NOK |
5000 KMF | 209,205.02092 NOK |
10000 KMF | 418,410.04184 NOK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Na Uy chuộc lại đồng rúp của Nga
Đồng franc Djibouti chuộc lại Rupiah Indonesia
Krone Na Uy chuộc lại Peso Chilê
Kina Papua New Guinea chuộc lại bảng lebanon
đồng naira của Nigeria chuộc lại Som Uzbekistan
Manat của Azerbaijan chuộc lại đô la
Shilling Tanzania chuộc lại Franc CFA Tây Phi
đô la đông caribe chuộc lại pataca Ma Cao
Peso của Uruguay chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Rupee Seychellois chuộc lại Somoni, Tajikistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.