1000 escudo cape verde chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang OMR theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = ر.ع.0.00407 OMR
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.00407 OMR |
5 CVE | 0.02035 OMR |
10 CVE | 0.04070 OMR |
20 CVE | 0.08140 OMR |
50 CVE | 0.20350 OMR |
100 CVE | 0.40700 OMR |
250 CVE | 1.01750 OMR |
500 CVE | 2.03500 OMR |
1000 CVE | 4.07000 OMR |
2000 CVE | 8.14000 OMR |
5000 CVE | 20.35000 OMR |
10000 CVE | 40.70000 OMR |
Rial Omanchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 245.70025 OMR |
5 CVE | 1,228.50123 OMR |
10 CVE | 2,457.00246 OMR |
20 CVE | 4,914.00491 OMR |
50 CVE | 12,285.01229 OMR |
100 CVE | 24,570.02457 OMR |
250 CVE | 61,425.06143 OMR |
500 CVE | 122,850.12285 OMR |
1000 CVE | 245,700.24570 OMR |
2000 CVE | 491,400.49140 OMR |
5000 CVE | 1,228,501.22850 OMR |
10000 CVE | 2,457,002.45700 OMR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Trung Phi chuộc lại bảng thánh helena
đô la chuộc lại GBP
Tenge Kazakhstan chuộc lại Ringgit Malaysia
ZMW chuộc lại nhân dân tệ
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đô la Bermuda
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại peso Philippine
Zloty của Ba Lan chuộc lại Đô la Namibia
Lilangeni Swaziland chuộc lại Quetzal Guatemala
Shekel mới của Israel chuộc lại hryvnia Ukraina
Dinar Kuwait chuộc lại Krona Thụy Điển
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.