1000 đồng rupee Ấn Độ chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ INR sang PHP theo tỷ giá thực tế
₹1.000 INR = ₱0.65224 PHP
21:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Ấn Độchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 0.65224 PHP |
5 INR | 3.26120 PHP |
10 INR | 6.52240 PHP |
20 INR | 13.04480 PHP |
50 INR | 32.61200 PHP |
100 INR | 65.22400 PHP |
250 INR | 163.06000 PHP |
500 INR | 326.12000 PHP |
1000 INR | 652.24000 PHP |
2000 INR | 1,304.48000 PHP |
5000 INR | 3,261.20000 PHP |
10000 INR | 6,522.40000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 1.53318 PHP |
5 INR | 7.66589 PHP |
10 INR | 15.33178 PHP |
20 INR | 30.66356 PHP |
50 INR | 76.65890 PHP |
100 INR | 153.31780 PHP |
250 INR | 383.29449 PHP |
500 INR | 766.58899 PHP |
1000 INR | 1,533.17797 PHP |
2000 INR | 3,066.35594 PHP |
5000 INR | 7,665.88986 PHP |
10000 INR | 15,331.77971 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Balboa Panama chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đồng franc Djibouti chuộc lại Zloty của Ba Lan
Dinar Bahrain chuộc lại đô la Hồng Kông
Kíp Lào chuộc lại Peso Dominica
nhân dân tệ chuộc lại Lôi Rumani
Đồng Peso Colombia chuộc lại Peso Mexico
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại người Bolivia
Peso Chilê chuộc lại Quetzal Guatemala
Lev Bungari chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
đồng naira của Nigeria chuộc lại goude Haiti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.