1000 Kíp Lào chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang DOP theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = $0.00291 DOP
03:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.00291 DOP |
5 LAK | 0.01455 DOP |
10 LAK | 0.02910 DOP |
20 LAK | 0.05820 DOP |
50 LAK | 0.14550 DOP |
100 LAK | 0.29100 DOP |
250 LAK | 0.72750 DOP |
500 LAK | 1.45500 DOP |
1000 LAK | 2.91000 DOP |
2000 LAK | 5.82000 DOP |
5000 LAK | 14.55000 DOP |
10000 LAK | 29.10000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 343.64261 DOP |
5 LAK | 1,718.21306 DOP |
10 LAK | 3,436.42612 DOP |
20 LAK | 6,872.85223 DOP |
50 LAK | 17,182.13058 DOP |
100 LAK | 34,364.26117 DOP |
250 LAK | 85,910.65292 DOP |
500 LAK | 171,821.30584 DOP |
1000 LAK | 343,642.61168 DOP |
2000 LAK | 687,285.22337 DOP |
5000 LAK | 1,718,213.05842 DOP |
10000 LAK | 3,436,426.11684 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
ZMW chuộc lại Shekel mới của Israel
GBP chuộc lại Guarani, Paraguay
Manat Turkmenistan chuộc lại Peso của Uruguay
Shilling Kenya chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Kina Papua New Guinea chuộc lại krona Iceland
Đô la Singapore chuộc lại Manat Turkmenistan
Shilling Tanzania chuộc lại Guarani, Paraguay
Kuna Croatia chuộc lại Bảng Gibraltar
Đồng franc Djibouti chuộc lại Shilling Tanzania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.