1000 Kina Papua New Guinea chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PGK sang ISK theo tỷ giá thực tế
K1.000 PGK = kr29.70044 ISK
03:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kina Papua New Guineachuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 29.70044 ISK |
5 PGK | 148.50220 ISK |
10 PGK | 297.00440 ISK |
20 PGK | 594.00880 ISK |
50 PGK | 1,485.02200 ISK |
100 PGK | 2,970.04400 ISK |
250 PGK | 7,425.11000 ISK |
500 PGK | 14,850.22000 ISK |
1000 PGK | 29,700.44000 ISK |
2000 PGK | 59,400.88000 ISK |
5000 PGK | 148,502.20000 ISK |
10000 PGK | 297,004.40000 ISK |
krona Icelandchuộc lạiKina Papua New GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PGK | 0.03367 ISK |
5 PGK | 0.16835 ISK |
10 PGK | 0.33670 ISK |
20 PGK | 0.67339 ISK |
50 PGK | 1.68348 ISK |
100 PGK | 3.36695 ISK |
250 PGK | 8.41738 ISK |
500 PGK | 16.83477 ISK |
1000 PGK | 33.66953 ISK |
2000 PGK | 67.33907 ISK |
5000 PGK | 168.34767 ISK |
10000 PGK | 336.69535 ISK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
EUR chuộc lại bảng Ai Cập
đô la Úc chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Bảng Gibraltar chuộc lại bảng thánh helena
tonga pa'anga chuộc lại Quetzal Guatemala
Đồng franc Djibouti chuộc lại ZMW
Shilling Tanzania chuộc lại đô la đông caribe
đô la jamaica chuộc lại krona Iceland
Dinar Bahrain chuộc lại Franc CFA Tây Phi
lesotho chuộc lại Dalasi, Gambia
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.