Trang chủ>peso Philippine sang đồng rupee Ấn Độ, PHP sang INR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang INR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

inr currency flag INR

₱1.000 PHP = ₹1.53624 INR

18:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP1.53624 INR
5 PHP7.68120 INR
10 PHP15.36240 INR
20 PHP30.72480 INR
50 PHP76.81200 INR
100 PHP153.62400 INR
250 PHP384.06000 INR
500 PHP768.12000 INR
1000 PHP1,536.24000 INR
2000 PHP3,072.48000 INR
5000 PHP7,681.20000 INR
10000 PHP15,362.40000 INR

đồng rupee Ấn Độchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.65094 INR
5 PHP3.25470 INR
10 PHP6.50940 INR
20 PHP13.01880 INR
50 PHP32.54700 INR
100 PHP65.09400 INR
250 PHP162.73499 INR
500 PHP325.46998 INR
1000 PHP650.93996 INR
2000 PHP1,301.87991 INR
5000 PHP3,254.69979 INR
10000 PHP6,509.39957 INR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang đồng rupee Ấn Độ, PHP sang INR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.