1000 escudo cape verde chuộc lại Đô la Suriname tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang SRD theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = $0.40087 SRD
17:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.40087 SRD |
5 CVE | 2.00435 SRD |
10 CVE | 4.00870 SRD |
20 CVE | 8.01740 SRD |
50 CVE | 20.04350 SRD |
100 CVE | 40.08700 SRD |
250 CVE | 100.21750 SRD |
500 CVE | 200.43500 SRD |
1000 CVE | 400.87000 SRD |
2000 CVE | 801.74000 SRD |
5000 CVE | 2,004.35000 SRD |
10000 CVE | 4,008.70000 SRD |
Đô la Surinamechuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 2.49457 SRD |
5 CVE | 12.47287 SRD |
10 CVE | 24.94574 SRD |
20 CVE | 49.89149 SRD |
50 CVE | 124.72872 SRD |
100 CVE | 249.45743 SRD |
250 CVE | 623.64358 SRD |
500 CVE | 1,247.28715 SRD |
1000 CVE | 2,494.57430 SRD |
2000 CVE | 4,989.14860 SRD |
5000 CVE | 12,472.87150 SRD |
10000 CVE | 24,945.74301 SRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la đông caribe chuộc lại tonga pa'anga
đồng naira của Nigeria chuộc lại đô la Barbados
Metical Mozambique chuộc lại Krone Đan Mạch
Krone Đan Mạch chuộc lại Somoni, Tajikistan
Balboa Panama chuộc lại Đô la Singapore
đô la Úc chuộc lại Krone Đan Mạch
pula botswana chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Lev Bungari chuộc lại Rupee Nepal
Krone Đan Mạch chuộc lại Georgia Lari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.