1000 đô la Úc chuộc lại Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AUD sang DKK theo tỷ giá thực tế
A$1.000 AUD = kr4.17380 DKK
04:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Úcchuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 4.17380 DKK |
5 AUD | 20.86900 DKK |
10 AUD | 41.73800 DKK |
20 AUD | 83.47600 DKK |
50 AUD | 208.69000 DKK |
100 AUD | 417.38000 DKK |
250 AUD | 1,043.45000 DKK |
500 AUD | 2,086.90000 DKK |
1000 AUD | 4,173.80000 DKK |
2000 AUD | 8,347.60000 DKK |
5000 AUD | 20,869.00000 DKK |
10000 AUD | 41,738.00000 DKK |
Krone Đan Mạchchuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 0.23959 DKK |
5 AUD | 1.19795 DKK |
10 AUD | 2.39590 DKK |
20 AUD | 4.79180 DKK |
50 AUD | 11.97949 DKK |
100 AUD | 23.95898 DKK |
250 AUD | 59.89746 DKK |
500 AUD | 119.79491 DKK |
1000 AUD | 239.58982 DKK |
2000 AUD | 479.17964 DKK |
5000 AUD | 1,197.94911 DKK |
10000 AUD | 2,395.89822 DKK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kíp Lào chuộc lại Rupee Nepal
Peso Chilê chuộc lại lesotho
Real Brazil chuộc lại Sierra Leone Leone
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Canada
Ariary Madagascar chuộc lại Shilling Uganda
Lôi Rumani chuộc lại Đại tá Salvador
Krona Thụy Điển chuộc lại krona Iceland
Dinar Kuwait chuộc lại đô la jamaica
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Ringgit Malaysia
Baht Thái chuộc lại Đô la Brunei
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.