1000 đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NGN sang CAD theo tỷ giá thực tế
₦1.000 NGN = C$0.00090 CAD
02:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng naira của Nigeriachuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 0.00090 CAD |
5 NGN | 0.00450 CAD |
10 NGN | 0.00900 CAD |
20 NGN | 0.01800 CAD |
50 NGN | 0.04500 CAD |
100 NGN | 0.09000 CAD |
250 NGN | 0.22500 CAD |
500 NGN | 0.45000 CAD |
1000 NGN | 0.90000 CAD |
2000 NGN | 1.80000 CAD |
5000 NGN | 4.50000 CAD |
10000 NGN | 9.00000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NGN | 1,111.11111 CAD |
5 NGN | 5,555.55556 CAD |
10 NGN | 11,111.11111 CAD |
20 NGN | 22,222.22222 CAD |
50 NGN | 55,555.55556 CAD |
100 NGN | 111,111.11111 CAD |
250 NGN | 277,777.77778 CAD |
500 NGN | 555,555.55556 CAD |
1000 NGN | 1,111,111.11111 CAD |
2000 NGN | 2,222,222.22222 CAD |
5000 NGN | 5,555,555.55556 CAD |
10000 NGN | 11,111,111.11111 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ngultrum Bhutan chuộc lại Rupee Seychellois
Forint Hungary chuộc lại đô la Úc
Rupee Sri Lanka chuộc lại Đô la Suriname
Đô la Namibia chuộc lại Lev Bungari
Shilling Tanzania chuộc lại Ngultrum Bhutan
Zloty của Ba Lan chuộc lại Lempira Honduras
Krona Thụy Điển chuộc lại Ngultrum Bhutan
Đô la Suriname chuộc lại Manat Turkmenistan
đô la Barbados chuộc lại đồng dinar Serbia
dirham Ma-rốc chuộc lại Kíp Lào
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.